Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái KYD/BYR 23561.94 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-byr?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KYD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 KYD0.0 KYD23561.94 BYR
1%1 KYD0.010 KYD23326.32 BYR
2%1 KYD0.020 KYD23090.7 BYR
3%1 KYD0.030 KYD22855.08 BYR
4%1 KYD0.040 KYD22619.46 BYR
5%1 KYD0.050 KYD22383.84 BYR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rúp Belarus (2000–2016)

KYDBYR
123561.94
5117809.7
10235619.4
20471238.8
501178097.01
1002356194.02
2505890485.06
50011780970.12
100023561940.25

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Quần đảo Cayman

BYRKYD
10.000042
50.00021
100.00042
200.00085
500.0021
1000.0042
2500.011
5000.021
10000.042

Thông tin thêm về KYD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ