Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KYD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KYD
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái KYD/CLF 0.029645 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-clf?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where KYD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 KYD0.0 KYD0.030 CLF
1%1 KYD0.010 KYD0.029 CLF
2%1 KYD0.020 KYD0.029 CLF
3%1 KYD0.030 KYD0.029 CLF
4%1 KYD0.040 KYD0.028 CLF
5%1 KYD0.050 KYD0.028 CLF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KYDCLF
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.96
2507.41
50014.82
100029.64

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Quần đảo Cayman

CLFKYD
133.73
5168.66
10337.32
20674.65
501686.63
1003373.26
2508433.15
50016866.3
100033732.6

Thông tin thêm về KYD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ