Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái KYD/HRK 8.87 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-hrk?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where KYD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 KYD0.0 KYD8.87 HRK
1%1 KYD0.010 KYD8.78 HRK
2%1 KYD0.020 KYD8.69 HRK
3%1 KYD0.030 KYD8.6 HRK
4%1 KYD0.040 KYD8.51 HRK
5%1 KYD0.050 KYD8.42 HRK

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Kuna Croatia

KYDHRK
18.87
544.35
1088.71
20177.42
50443.56
100887.12
2502217.81
5004435.62
10008871.24

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Quần đảo Cayman

HRKKYD
10.11
50.56
101.12
202.25
505.63
10011.27
25028.18
50056.36
1000112.72

Thông tin thêm về KYD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ