Valuta Ex Logo

KYD đến HUF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái KYD/HUF 420.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-huf?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where KYD is usedcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngHUF
0%1 KYD0.0 KYD420.06 HUF
1%1 KYD0.010 KYD415.86 HUF
2%1 KYD0.020 KYD411.66 HUF
3%1 KYD0.030 KYD407.46 HUF
4%1 KYD0.040 KYD403.26 HUF
5%1 KYD0.050 KYD399.06 HUF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Forint Hungary

KYDHUF
1420.06
52100.31
104200.63
208401.27
5021003.18
10042006.37
250105015.93
500210031.86
1000420063.73

Chuyển đổi Forint Hungary thành Đô la Quần đảo Cayman

HUFKYD
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.60
5001.19
10002.38

Thông tin thêm về KYD hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ