Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/ILS 4.29 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-ils?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KYD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngILS
0%1 KYD0.0 KYD4.29 ILS
1%1 KYD0.010 KYD4.25 ILS
2%1 KYD0.020 KYD4.21 ILS
3%1 KYD0.030 KYD4.16 ILS
4%1 KYD0.040 KYD4.12 ILS
5%1 KYD0.050 KYD4.08 ILS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Sheqel Israel mới

KYDILS
14.29
521.49
1042.98
2085.96
50214.91
100429.82
2501074.57
5002149.14
10004298.28

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Quần đảo Cayman

ILSKYD
10.23
51.16
102.32
204.65
5011.63
10023.26
25058.16
500116.32
1000232.65

Thông tin thêm về KYD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ