Valuta Ex Logo

KYD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KYD/JPY 181.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-jpy?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where KYD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 KYD0.0 KYD181.82 JPY
1%1 KYD0.010 KYD180 JPY
2%1 KYD0.020 KYD178.18 JPY
3%1 KYD0.030 KYD176.36 JPY
4%1 KYD0.040 KYD174.54 JPY
5%1 KYD0.050 KYD172.72 JPY

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Yên Nhật

KYDJPY
1181.82
5909.1
101818.2
203636.41
509091.03
10018182.06
25045455.16
50090910.33
1000181820.66

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Quần đảo Cayman

JPYKYD
10.0055
50.027
100.055
200.11
500.27
1000.55
2501.37
5002.74
10005.49

Thông tin thêm về KYD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ