Valuta Ex Logo

KYD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái KYD/MGA 5365.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-mga?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where KYD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 KYD0.0 KYD5365.82 MGA
1%1 KYD0.010 KYD5312.16 MGA
2%1 KYD0.020 KYD5258.51 MGA
3%1 KYD0.030 KYD5204.85 MGA
4%1 KYD0.040 KYD5151.19 MGA
5%1 KYD0.050 KYD5097.53 MGA

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Ariary Malagasy

KYDMGA
15365.82
526829.13
1053658.27
20107316.54
50268291.36
100536582.73
2501341456.84
5002682913.69
10005365827.39

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Quần đảo Cayman

MGAKYD
10.00019
50.00093
100.0019
200.0037
500.0093
1000.019
2500.047
5000.093
10000.19

Thông tin thêm về KYD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ