Valuta Ex Logo

KYD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/NPR 165 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-npr?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KYD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KYD0.0 KYD165 NPR
1%1 KYD0.010 KYD163.35 NPR
2%1 KYD0.020 KYD161.7 NPR
3%1 KYD0.030 KYD160.05 NPR
4%1 KYD0.040 KYD158.4 NPR
5%1 KYD0.050 KYD156.75 NPR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rupee Nepal

KYDNPR
1165
5825.04
101650.09
203300.18
508250.47
10016500.94
25041252.37
50082504.74
1000165009.49

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Quần đảo Cayman

NPRKYD
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.51
5003.03
10006.06

Thông tin thêm về KYD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ