Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KYD/SAR 4.5 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-sar?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KYD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KYD0.0 KYD4.5 SAR
1%1 KYD0.010 KYD4.45 SAR
2%1 KYD0.020 KYD4.41 SAR
3%1 KYD0.030 KYD4.36 SAR
4%1 KYD0.040 KYD4.32 SAR
5%1 KYD0.050 KYD4.27 SAR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Riyal Ả Rập Xê-út

KYDSAR
14.5
522.51
1045.03
2090.07
50225.19
100450.39
2501125.97
5002251.95
10004503.91

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Quần đảo Cayman

SARKYD
10.22
51.11
102.22
204.44
5011.1
10022.2
25055.5
500111.01
1000222.02

Thông tin thêm về KYD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ