Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Rupee Seychelles | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang SCR - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KYD đến SCR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KYD
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
Logo tiền tệ SCR
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/SCR 17.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-scr?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where KYD is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngSCR
0%1 KYD0.0 KYD17.3 SCR
1%1 KYD0.010 KYD17.13 SCR
2%1 KYD0.020 KYD16.96 SCR
3%1 KYD0.030 KYD16.78 SCR
4%1 KYD0.040 KYD16.61 SCR
5%1 KYD0.050 KYD16.44 SCR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rupee Seychelles

KYDSCR
117.3
586.53
10173.07
20346.14
50865.35
1001730.71
2504326.77
5008653.55
100017307.11

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Đô la Quần đảo Cayman

SCRKYD
10.058
50.29
100.58
201.15
502.88
1005.77
25014.44
50028.88
100057.77

Thông tin thêm về KYD hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ