Valuta Ex Logo

KYD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KYD/TZS 3228.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-tzs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KYD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KYD0.0 KYD3228.21 TZS
1%1 KYD0.010 KYD3195.93 TZS
2%1 KYD0.020 KYD3163.65 TZS
3%1 KYD0.030 KYD3131.36 TZS
4%1 KYD0.040 KYD3099.08 TZS
5%1 KYD0.050 KYD3066.8 TZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Shilling Tanzania

KYDTZS
13228.21
516141.07
1032282.14
2064564.29
50161410.73
100322821.47
250807053.68
5001614107.37
10003228214.75

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Quần đảo Cayman

TZSKYD
10.00031
50.0015
100.0031
200.0062
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Thông tin thêm về KYD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ