Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến USD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KYD/USD 1.2 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-usd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where KYD is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUSD
0%1 KYD0.0 KYD1.2 USD
1%1 KYD0.010 KYD1.18 USD
2%1 KYD0.020 KYD1.17 USD
3%1 KYD0.030 KYD1.16 USD
4%1 KYD0.040 KYD1.15 USD
5%1 KYD0.050 KYD1.14 USD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đô la Mỹ

KYDUSD
11.2
56
1012
2024.01
5060.03
100120.06
250300.16
500600.33
10001200.66

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Quần đảo Cayman

USDKYD
10.83
54.16
108.32
2016.65
5041.64
10083.28
250208.21
500416.43
1000832.87

Thông tin thêm về KYD hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ