Valuta Ex Logo

KYD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KYD/UZS 14524.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-uzs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KYD0.0 KYD14524.64 UZS
1%1 KYD0.010 KYD14379.39 UZS
2%1 KYD0.020 KYD14234.15 UZS
3%1 KYD0.030 KYD14088.9 UZS
4%1 KYD0.040 KYD13943.66 UZS
5%1 KYD0.050 KYD13798.41 UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Som Uzbekistan

KYDUZS
114524.64
572623.23
10145246.46
20290492.92
50726232.31
1001452464.63
2503631161.59
5007262323.19
100014524646.38

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Quần đảo Cayman

UZSKYD
10.000069
50.00034
100.00069
200.0014
500.0034
1000.0069
2500.017
5000.034
10000.069

Thông tin thêm về KYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ