Valuta Ex Logo

KYD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KYD/UZS 15247.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-uzs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KYD0.0 KYD15247.73 UZS
1%1 KYD0.010 KYD15095.25 UZS
2%1 KYD0.020 KYD14942.78 UZS
3%1 KYD0.030 KYD14790.3 UZS
4%1 KYD0.040 KYD14637.82 UZS
5%1 KYD0.050 KYD14485.34 UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Som Uzbekistan

KYDUZS
115247.73
576238.67
10152477.35
20304954.7
50762386.76
1001524773.53
2503811933.83
5007623867.66
100015247735.33

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Quần đảo Cayman

UZSKYD
10.000066
50.00033
100.00066
200.0013
500.0033
1000.0066
2500.016
5000.033
10000.066

Thông tin thêm về KYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ