Valuta Ex Logo

KYD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KYD/UZS 14958.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-uzs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KYD0.0 KYD14958.92 UZS
1%1 KYD0.010 KYD14809.33 UZS
2%1 KYD0.020 KYD14659.74 UZS
3%1 KYD0.030 KYD14510.15 UZS
4%1 KYD0.040 KYD14360.56 UZS
5%1 KYD0.050 KYD14210.97 UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Som Uzbekistan

KYDUZS
114958.92
574794.62
10149589.24
20299178.49
50747946.23
1001495892.47
2503739731.19
5007479462.39
100014958924.79

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Quần đảo Cayman

UZSKYD
10.000067
50.00033
100.00067
200.0013
500.0033
1000.0067
2500.017
5000.033
10000.067

Thông tin thêm về KYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ