Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KYD/XOF 756.8 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-xof?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where KYD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 KYD0.0 KYD756.8 XOF
1%1 KYD0.010 KYD749.23 XOF
2%1 KYD0.020 KYD741.66 XOF
3%1 KYD0.030 KYD734.09 XOF
4%1 KYD0.040 KYD726.53 XOF
5%1 KYD0.050 KYD718.96 XOF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc CFA Tây Phi

KYDXOF
1756.8
53784.02
107568.04
2015136.08
5037840.2
10075680.4
250189201.02
500378402.04
1000756804.09

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Quần đảo Cayman

XOFKYD
10.0013
50.0066
100.013
200.026
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.32

Thông tin thêm về KYD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ