Valuta Ex Logo

KYD đến YER

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/YER 303.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-yer?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where KYD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngYER
0%1 KYD0.0 KYD303.02 YER
1%1 KYD0.010 KYD299.99 YER
2%1 KYD0.020 KYD296.96 YER
3%1 KYD0.030 KYD293.93 YER
4%1 KYD0.040 KYD290.9 YER
5%1 KYD0.050 KYD287.87 YER

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rial Yemen

KYDYER
1303.02
51515.13
103030.27
206060.55
5015151.39
10030302.78
25075756.95
500151513.91
1000303027.82

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Quần đảo Cayman

YERKYD
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Thông tin thêm về KYD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ