Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0083 AED |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0082 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0081 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0080 AED |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0079 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0079 AED |
KZT | AED |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.27 |
AED | KZT |
1 | 120.83 |
5 | 604.18 |
10 | 1208.37 |
20 | 2416.75 |
50 | 6041.88 |
100 | 12083.77 |
250 | 30209.44 |
500 | 60418.89 |
1000 | 120837.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.