Tỷ giá hối đoái KZT/AED 0.0071077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0071 AED |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0070 AED |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0070 AED |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0069 AED |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0068 AED |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0068 AED |
KZT | AED |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.55 |
1000 | 7.1 |
AED | KZT |
1 | 140.69 |
5 | 703.46 |
10 | 1406.93 |
20 | 2813.86 |
50 | 7034.67 |
100 | 14069.34 |
250 | 35173.36 |
500 | 70346.72 |
1000 | 140693.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.