Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0032 AZN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0032 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0032 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0031 AZN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0031 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0031 AZN |
KZT | AZN |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.62 |
1000 | 3.24 |
AZN | KZT |
1 | 308.13 |
5 | 1540.67 |
10 | 3081.35 |
20 | 6162.7 |
50 | 15406.75 |
100 | 30813.51 |
250 | 77033.78 |
500 | 154067.56 |
1000 | 308135.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.