Tỷ giá hối đoái KZT/AZN 0.0032722 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0033 AZN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0032 AZN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0032 AZN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0032 AZN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0031 AZN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0031 AZN |
KZT | AZN |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.63 |
1000 | 3.27 |
AZN | KZT |
1 | 305.6 |
5 | 1528 |
10 | 3056 |
20 | 6112 |
50 | 15280.02 |
100 | 30560.04 |
250 | 76400.11 |
500 | 152800.22 |
1000 | 305600.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.