Tỷ giá hối đoái KZT/BBD 0.0037054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0037 BBD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0037 BBD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0036 BBD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0036 BBD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0036 BBD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0035 BBD |
KZT | BBD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
BBD | KZT |
1 | 269.87 |
5 | 1349.39 |
10 | 2698.78 |
20 | 5397.57 |
50 | 13493.93 |
100 | 26987.87 |
250 | 67469.68 |
500 | 134939.37 |
1000 | 269878.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.