Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0041 BBD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0040 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0040 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0039 BBD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0039 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0039 BBD |
KZT | BBD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.07 |
BBD | KZT |
1 | 245.62 |
5 | 1228.13 |
10 | 2456.27 |
20 | 4912.54 |
50 | 12281.37 |
100 | 24562.74 |
250 | 61406.85 |
500 | 122813.7 |
1000 | 245627.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.