Tỷ giá hối đoái KZT/BND 0.0024491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0024 BND |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0024 BND |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0024 BND |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0024 BND |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0024 BND |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0023 BND |
KZT | BND |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.44 |
BND | KZT |
1 | 408.32 |
5 | 2041.6 |
10 | 4083.21 |
20 | 8166.42 |
50 | 20416.06 |
100 | 40832.12 |
250 | 102080.3 |
500 | 204160.61 |
1000 | 408321.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.