Tỷ giá hối đoái KZT/BND 0.0025220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0025 BND |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0025 BND |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0025 BND |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0024 BND |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0024 BND |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0024 BND |
KZT | BND |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.52 |
BND | KZT |
1 | 396.51 |
5 | 1982.57 |
10 | 3965.14 |
20 | 7930.28 |
50 | 19825.72 |
100 | 39651.44 |
250 | 99128.62 |
500 | 198257.24 |
1000 | 396514.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.