Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0026 BND |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0025 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0025 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0025 BND |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0025 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0024 BND |
KZT | BND |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
BND | KZT |
1 | 389.09 |
5 | 1945.46 |
10 | 3890.93 |
20 | 7781.87 |
50 | 19454.67 |
100 | 38909.35 |
250 | 97273.39 |
500 | 194546.79 |
1000 | 389093.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.