Tỷ giá hối đoái KZT/BOB 0.013710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.014 BOB |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.014 BOB |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.013 BOB |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.013 BOB |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.013 BOB |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.013 BOB |
KZT | BOB |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.42 |
500 | 6.85 |
1000 | 13.71 |
BOB | KZT |
1 | 72.93 |
5 | 364.68 |
10 | 729.36 |
20 | 1458.73 |
50 | 3646.84 |
100 | 7293.69 |
250 | 18234.24 |
500 | 36468.49 |
1000 | 72936.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.