Tỷ giá hối đoái KZT/BZD 0.0038825 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0039 BZD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0038 BZD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0038 BZD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0038 BZD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0037 BZD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0037 BZD |
KZT | BZD |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.88 |
BZD | KZT |
1 | 257.56 |
5 | 1287.82 |
10 | 2575.65 |
20 | 5151.3 |
50 | 12878.26 |
100 | 25756.53 |
250 | 64391.33 |
500 | 128782.67 |
1000 | 257565.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.