Tỷ giá hối đoái KZT/CHF 0.0018078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0018 CHF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0018 CHF |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0018 CHF |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0018 CHF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0017 CHF |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0017 CHF |
KZT | CHF |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
CHF | KZT |
1 | 553.16 |
5 | 2765.84 |
10 | 5531.68 |
20 | 11063.37 |
50 | 27658.43 |
100 | 55316.87 |
250 | 138292.17 |
500 | 276584.35 |
1000 | 553168.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.