Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0021 CHF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0020 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0020 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0020 CHF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0020 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0020 CHF |
KZT | CHF |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.51 |
500 | 1.02 |
1000 | 2.05 |
CHF | KZT |
1 | 485.55 |
5 | 2427.76 |
10 | 4855.53 |
20 | 9711.07 |
50 | 24277.69 |
100 | 48555.38 |
250 | 121388.45 |
500 | 242776.91 |
1000 | 485553.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.