Tỷ giá hối đoái KZT/CLF 0.000047229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000047 CLF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000047 CLF |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000046 CLF |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000046 CLF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000045 CLF |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000045 CLF |
KZT | CLF |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00094 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.047 |
CLF | KZT |
1 | 21173.22 |
5 | 105866.11 |
10 | 211732.22 |
20 | 423464.44 |
50 | 1058661.1 |
100 | 2117322.2 |
250 | 5293305.51 |
500 | 10586611.03 |
1000 | 21173222.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.