Tỷ giá hối đoái KZT/CLF 0.000044461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000044 CLF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000044 CLF |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000044 CLF |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000043 CLF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000043 CLF |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000042 CLF |
KZT | CLF |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00089 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
CLF | KZT |
1 | 22491.68 |
5 | 112458.41 |
10 | 224916.82 |
20 | 449833.64 |
50 | 1124584.11 |
100 | 2249168.23 |
250 | 5622920.57 |
500 | 11245841.15 |
1000 | 22491682.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.