Tỷ giá hối đoái KZT/CLF 0.000045576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.000046 CLF |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.000045 CLF |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.000045 CLF |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.000044 CLF |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.000044 CLF |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.000043 CLF |
KZT | CLF |
1 | 0.000046 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00046 |
20 | 0.00091 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0046 |
250 | 0.011 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.046 |
CLF | KZT |
1 | 21941.34 |
5 | 109706.73 |
10 | 219413.47 |
20 | 438826.95 |
50 | 1097067.39 |
100 | 2194134.78 |
250 | 5485336.95 |
500 | 10970673.91 |
1000 | 21941347.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.