Tỷ giá hối đoái KZT/CUP 0.051659 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.052 CUP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.051 CUP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.051 CUP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.050 CUP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.050 CUP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.049 CUP |
KZT | CUP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.91 |
500 | 25.82 |
1000 | 51.65 |
CUP | KZT |
1 | 19.35 |
5 | 96.78 |
10 | 193.57 |
20 | 387.15 |
50 | 967.88 |
100 | 1935.76 |
250 | 4839.41 |
500 | 9678.83 |
1000 | 19357.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.