Tỷ giá hối đoái KZT/CZK 0.039739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.040 CZK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.039 CZK |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.039 CZK |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.039 CZK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.038 CZK |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.038 CZK |
KZT | CZK |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.93 |
500 | 19.86 |
1000 | 39.73 |
CZK | KZT |
1 | 25.16 |
5 | 125.82 |
10 | 251.64 |
20 | 503.28 |
50 | 1258.2 |
100 | 2516.4 |
250 | 6291.02 |
500 | 12582.04 |
1000 | 25164.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.