Tỷ giá hối đoái KZT/EGP 0.091142 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | EGP |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.091 EGP |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.090 EGP |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.089 EGP |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.088 EGP |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.087 EGP |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.087 EGP |
| KZT | EGP |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.82 |
| 50 | 4.55 |
| 100 | 9.11 |
| 250 | 22.78 |
| 500 | 45.57 |
| 1000 | 91.14 |
| EGP | KZT |
| 1 | 10.97 |
| 5 | 54.85 |
| 10 | 109.71 |
| 20 | 219.43 |
| 50 | 548.59 |
| 100 | 1097.19 |
| 250 | 2742.98 |
| 500 | 5485.96 |
| 1000 | 10971.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.