Tỷ giá hối đoái KZT/EGP 0.088012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.088 EGP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.087 EGP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.086 EGP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.085 EGP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.084 EGP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.084 EGP |
KZT | EGP |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.8 |
250 | 22 |
500 | 44 |
1000 | 88.01 |
EGP | KZT |
1 | 11.36 |
5 | 56.81 |
10 | 113.62 |
20 | 227.24 |
50 | 568.1 |
100 | 1136.2 |
250 | 2840.5 |
500 | 5681.01 |
1000 | 11362.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.