Chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KZT sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KZT đến EGP

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KZT/EGP 0.096970 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-egp?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KZT is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngEGP
0%1 KZT0.0 KZT0.097 EGP
1%1 KZT0.010 KZT0.096 EGP
2%1 KZT0.020 KZT0.095 EGP
3%1 KZT0.030 KZT0.094 EGP
4%1 KZT0.040 KZT0.093 EGP
5%1 KZT0.050 KZT0.092 EGP

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng Ai Cập

KZTEGP
10.097
50.48
100.97
201.93
504.84
1009.69
25024.24
50048.48
100096.97

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Tenge Kazakhstan

EGPKZT
110.31
551.56
10103.12
20206.24
50515.62
1001031.24
2502578.1
5005156.21
100010312.43

Thông tin thêm về KZT hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ