Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.034 ERN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.034 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.033 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.033 ERN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.033 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.032 ERN |
KZT | ERN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.49 |
500 | 16.99 |
1000 | 33.98 |
ERN | KZT |
1 | 29.42 |
5 | 147.14 |
10 | 294.28 |
20 | 588.57 |
50 | 1471.43 |
100 | 2942.86 |
250 | 7357.15 |
500 | 14714.3 |
1000 | 29428.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.