Chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KZT sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KZT đến EUR

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KZT/EUR 0.0018515 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-eur?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KZT is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KZT0.0 KZT0.0019 EUR
1%1 KZT0.010 KZT0.0018 EUR
2%1 KZT0.020 KZT0.0018 EUR
3%1 KZT0.030 KZT0.0018 EUR
4%1 KZT0.040 KZT0.0018 EUR
5%1 KZT0.050 KZT0.0018 EUR

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Euro

KZTEUR
10.0019
50.0093
100.019
200.037
500.093
1000.19
2500.46
5000.93
10001.85

Chuyển đổi Euro thành Tenge Kazakhstan

EURKZT
1540.09
52700.47
105400.95
2010801.91
5027004.78
10054009.57
250135023.93
500270047.87
1000540095.74

Thông tin thêm về KZT hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ