Tỷ giá hối đoái KZT/FKP 0.0014297 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0014 FKP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0014 FKP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0014 FKP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0014 FKP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0014 FKP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0014 FKP |
KZT | FKP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
FKP | KZT |
1 | 699.42 |
5 | 3497.14 |
10 | 6994.28 |
20 | 13988.57 |
50 | 34971.43 |
100 | 69942.86 |
250 | 174857.15 |
500 | 349714.3 |
1000 | 699428.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.