Tỷ giá hối đoái KZT/FKP 0.0015479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0015 FKP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0015 FKP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 FKP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 FKP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 FKP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 FKP |
KZT | FKP |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
FKP | KZT |
1 | 646.03 |
5 | 3230.18 |
10 | 6460.36 |
20 | 12920.73 |
50 | 32301.84 |
100 | 64603.68 |
250 | 161509.21 |
500 | 323018.42 |
1000 | 646036.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.