Tỷ giá hối đoái KZT/GBP 0.0014436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0014 GBP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0014 GBP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0014 GBP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0014 GBP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0014 GBP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0014 GBP |
KZT | GBP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.44 |
GBP | KZT |
1 | 692.69 |
5 | 3463.49 |
10 | 6926.99 |
20 | 13853.98 |
50 | 34634.95 |
100 | 69269.9 |
250 | 173174.75 |
500 | 346349.51 |
1000 | 692699.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.