Tỷ giá hối đoái KZT/GEL 0.0055653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0056 GEL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0055 GEL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0055 GEL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0054 GEL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0053 GEL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0053 GEL |
KZT | GEL |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.78 |
1000 | 5.56 |
GEL | KZT |
1 | 179.68 |
5 | 898.41 |
10 | 1796.83 |
20 | 3593.66 |
50 | 8984.17 |
100 | 17968.34 |
250 | 44920.85 |
500 | 89841.7 |
1000 | 179683.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.