Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0060 GEL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0060 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0059 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0059 GEL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0058 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0057 GEL |
KZT | GEL |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
GEL | KZT |
1 | 165.48 |
5 | 827.43 |
10 | 1654.87 |
20 | 3309.74 |
50 | 8274.35 |
100 | 16548.7 |
250 | 41371.77 |
500 | 82743.54 |
1000 | 165487.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.