Chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KZT sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KZT đến GHS

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KZT/GHS 0.029527 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-ghs?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KZT is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KZT0.0 KZT0.030 GHS
1%1 KZT0.010 KZT0.029 GHS
2%1 KZT0.020 KZT0.029 GHS
3%1 KZT0.030 KZT0.029 GHS
4%1 KZT0.040 KZT0.028 GHS
5%1 KZT0.050 KZT0.028 GHS

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Cedi Ghana

KZTGHS
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.38
50014.76
100029.52

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tenge Kazakhstan

GHSKZT
133.86
5169.33
10338.67
20677.35
501693.38
1003386.76
2508466.92
50016933.84
100033867.69

Thông tin thêm về KZT hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ