Tỷ giá hối đoái KZT/GHS 0.031533 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.032 GHS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.031 GHS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.031 GHS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.031 GHS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.030 GHS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.030 GHS |
KZT | GHS |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.88 |
500 | 15.76 |
1000 | 31.53 |
GHS | KZT |
1 | 31.71 |
5 | 158.56 |
10 | 317.13 |
20 | 634.26 |
50 | 1585.65 |
100 | 3171.31 |
250 | 7928.27 |
500 | 15856.55 |
1000 | 31713.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.