Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.018 GTQ |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.017 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.017 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.017 GTQ |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.017 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.017 GTQ |
KZT | GTQ |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.39 |
500 | 8.78 |
1000 | 17.56 |
GTQ | KZT |
1 | 56.92 |
5 | 284.61 |
10 | 569.22 |
20 | 1138.44 |
50 | 2846.11 |
100 | 5692.23 |
250 | 14230.58 |
500 | 28461.16 |
1000 | 56922.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.