Tỷ giá hối đoái KZT/GTQ 0.014903 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.015 GTQ |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.015 GTQ |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 GTQ |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.014 GTQ |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.014 GTQ |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.014 GTQ |
KZT | GTQ |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.72 |
500 | 7.45 |
1000 | 14.9 |
GTQ | KZT |
1 | 67.1 |
5 | 335.5 |
10 | 671.01 |
20 | 1342.02 |
50 | 3355.06 |
100 | 6710.12 |
250 | 16775.31 |
500 | 33550.63 |
1000 | 67101.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.