Tỷ giá hối đoái KZT/GTQ 0.015683 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.016 GTQ |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.016 GTQ |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 GTQ |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.015 GTQ |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.015 GTQ |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.015 GTQ |
KZT | GTQ |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.92 |
500 | 7.84 |
1000 | 15.68 |
GTQ | KZT |
1 | 63.76 |
5 | 318.81 |
10 | 637.63 |
20 | 1275.26 |
50 | 3188.17 |
100 | 6376.34 |
250 | 15940.86 |
500 | 31881.72 |
1000 | 63763.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.