Tỷ giá hối đoái KZT/HKD 0.014980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.015 HKD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.015 HKD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 HKD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.015 HKD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.014 HKD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.014 HKD |
KZT | HKD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.74 |
500 | 7.49 |
1000 | 14.98 |
HKD | KZT |
1 | 66.75 |
5 | 333.77 |
10 | 667.55 |
20 | 1335.1 |
50 | 3337.76 |
100 | 6675.52 |
250 | 16688.81 |
500 | 33377.62 |
1000 | 66755.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.