Tỷ giá hối đoái KZT/HNL 0.050340 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.050 HNL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.050 HNL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.049 HNL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.049 HNL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.048 HNL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.048 HNL |
KZT | HNL |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.58 |
500 | 25.16 |
1000 | 50.33 |
HNL | KZT |
1 | 19.86 |
5 | 99.32 |
10 | 198.65 |
20 | 397.3 |
50 | 993.25 |
100 | 1986.5 |
250 | 4966.26 |
500 | 9932.53 |
1000 | 19865.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.