Tỷ giá hối đoái KZT/HNL 0.051280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.051 HNL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.051 HNL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.050 HNL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.050 HNL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.049 HNL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.049 HNL |
KZT | HNL |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.81 |
500 | 25.63 |
1000 | 51.27 |
HNL | KZT |
1 | 19.5 |
5 | 97.5 |
10 | 195 |
20 | 390.01 |
50 | 975.04 |
100 | 1950.08 |
250 | 4875.22 |
500 | 9750.44 |
1000 | 19500.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.