Tỷ giá hối đoái KZT/ILS 0.0060471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0060 ILS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0060 ILS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0059 ILS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0059 ILS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0058 ILS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0057 ILS |
KZT | ILS |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
ILS | KZT |
1 | 165.36 |
5 | 826.84 |
10 | 1653.69 |
20 | 3307.38 |
50 | 8268.46 |
100 | 16536.92 |
250 | 41342.31 |
500 | 82684.62 |
1000 | 165369.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.