Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0086 ILS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0085 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0085 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0084 ILS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0083 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0082 ILS |
KZT | ILS |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.62 |
ILS | KZT |
1 | 115.94 |
5 | 579.72 |
10 | 1159.45 |
20 | 2318.9 |
50 | 5797.25 |
100 | 11594.5 |
250 | 28986.27 |
500 | 57972.54 |
1000 | 115945.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.