Tỷ giá hối đoái KZT/ILS 0.0070353 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0070 ILS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0070 ILS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0069 ILS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0068 ILS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0068 ILS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0067 ILS |
KZT | ILS |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.03 |
ILS | KZT |
1 | 142.13 |
5 | 710.69 |
10 | 1421.39 |
20 | 2842.79 |
50 | 7106.98 |
100 | 14213.96 |
250 | 35534.9 |
500 | 71069.81 |
1000 | 142139.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.