Tỷ giá hối đoái KZT/KWD 0.00059910 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.00060 KWD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.00059 KWD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.00059 KWD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.00058 KWD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.00058 KWD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.00057 KWD |
KZT | KWD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
KWD | KZT |
1 | 1669.17 |
5 | 8345.89 |
10 | 16691.78 |
20 | 33383.56 |
50 | 83458.91 |
100 | 166917.82 |
250 | 417294.56 |
500 | 834589.12 |
1000 | 1669178.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.