Tỷ giá hối đoái KZT/LTL 0.0058407 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0058 LTL |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0058 LTL |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0057 LTL |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0057 LTL |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0056 LTL |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0055 LTL |
| KZT | LTL |
| 1 | 0.0058 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.058 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.58 |
| 250 | 1.46 |
| 500 | 2.92 |
| 1000 | 5.84 |
| LTL | KZT |
| 1 | 171.21 |
| 5 | 856.06 |
| 10 | 1712.13 |
| 20 | 3424.27 |
| 50 | 8560.67 |
| 100 | 17121.35 |
| 250 | 42803.39 |
| 500 | 85606.78 |
| 1000 | 171213.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.