Tỷ giá hối đoái KZT/LYD 0.010727 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.011 LYD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.011 LYD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.011 LYD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.010 LYD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.010 LYD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.010 LYD |
KZT | LYD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.36 |
1000 | 10.72 |
LYD | KZT |
1 | 93.22 |
5 | 466.1 |
10 | 932.2 |
20 | 1864.41 |
50 | 4661.04 |
100 | 9322.08 |
250 | 23305.22 |
500 | 46610.44 |
1000 | 93220.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.