Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0098 LYD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0097 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0096 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0095 LYD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0094 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0093 LYD |
KZT | LYD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.44 |
500 | 4.89 |
1000 | 9.78 |
LYD | KZT |
1 | 102.24 |
5 | 511.22 |
10 | 1022.44 |
20 | 2044.89 |
50 | 5112.24 |
100 | 10224.49 |
250 | 25561.23 |
500 | 51122.46 |
1000 | 102244.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.