Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.040 MDL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.040 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.039 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.039 MDL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.039 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.038 MDL |
KZT | MDL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.03 |
500 | 20.06 |
1000 | 40.13 |
MDL | KZT |
1 | 24.91 |
5 | 124.57 |
10 | 249.15 |
20 | 498.3 |
50 | 1245.76 |
100 | 2491.52 |
250 | 6228.82 |
500 | 12457.64 |
1000 | 24915.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.