Tỷ giá hối đoái KZT/MDL 0.036504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.037 MDL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.036 MDL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.036 MDL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.035 MDL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.035 MDL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.035 MDL |
KZT | MDL |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.65 |
250 | 9.12 |
500 | 18.25 |
1000 | 36.5 |
MDL | KZT |
1 | 27.39 |
5 | 136.97 |
10 | 273.94 |
20 | 547.88 |
50 | 1369.7 |
100 | 2739.41 |
250 | 6848.54 |
500 | 13697.09 |
1000 | 27394.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.