Tỷ giá hối đoái KZT/MUR 0.085815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.086 MUR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.085 MUR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.084 MUR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.083 MUR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.082 MUR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.082 MUR |
KZT | MUR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.45 |
500 | 42.9 |
1000 | 85.81 |
MUR | KZT |
1 | 11.65 |
5 | 58.26 |
10 | 116.52 |
20 | 233.05 |
50 | 582.64 |
100 | 1165.29 |
250 | 2913.23 |
500 | 5826.47 |
1000 | 11652.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.