Tỷ giá hối đoái KZT/MVR 0.028422 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.028 MVR |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.028 MVR |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.028 MVR |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.028 MVR |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.027 MVR |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.027 MVR |
| KZT | MVR |
| 1 | 0.028 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.28 |
| 20 | 0.57 |
| 50 | 1.42 |
| 100 | 2.84 |
| 250 | 7.1 |
| 500 | 14.21 |
| 1000 | 28.42 |
| MVR | KZT |
| 1 | 35.18 |
| 5 | 175.92 |
| 10 | 351.84 |
| 20 | 703.68 |
| 50 | 1759.2 |
| 100 | 3518.41 |
| 250 | 8796.03 |
| 500 | 17592.07 |
| 1000 | 35184.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.