Tỷ giá hối đoái KZT/MXN 0.035652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.036 MXN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.035 MXN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.035 MXN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.035 MXN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.034 MXN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.034 MXN |
KZT | MXN |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.91 |
500 | 17.82 |
1000 | 35.65 |
MXN | KZT |
1 | 28.04 |
5 | 140.24 |
10 | 280.49 |
20 | 560.98 |
50 | 1402.46 |
100 | 2804.93 |
250 | 7012.32 |
500 | 14024.65 |
1000 | 28049.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.