Tỷ giá hối đoái KZT/MXN 0.040817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.041 MXN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.040 MXN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.040 MXN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.040 MXN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.039 MXN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.039 MXN |
KZT | MXN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.2 |
500 | 20.4 |
1000 | 40.81 |
MXN | KZT |
1 | 24.49 |
5 | 122.49 |
10 | 244.99 |
20 | 489.99 |
50 | 1224.97 |
100 | 2449.95 |
250 | 6124.89 |
500 | 12249.79 |
1000 | 24499.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.