Tỷ giá hối đoái KZT/NAD 0.031414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.031 NAD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.031 NAD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.031 NAD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.030 NAD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.030 NAD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.030 NAD |
KZT | NAD |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.14 |
250 | 7.85 |
500 | 15.7 |
1000 | 31.41 |
NAD | KZT |
1 | 31.83 |
5 | 159.16 |
10 | 318.32 |
20 | 636.65 |
50 | 1591.64 |
100 | 3183.29 |
250 | 7958.23 |
500 | 15916.46 |
1000 | 31832.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.