Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.074 NIO |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.073 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.073 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.072 NIO |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.071 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.070 NIO |
KZT | NIO |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.41 |
250 | 18.54 |
500 | 37.09 |
1000 | 74.19 |
NIO | KZT |
1 | 13.47 |
5 | 67.39 |
10 | 134.78 |
20 | 269.57 |
50 | 673.93 |
100 | 1347.86 |
250 | 3369.66 |
500 | 6739.32 |
1000 | 13478.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.