Tỷ giá hối đoái KZT/NIO 0.066959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.067 NIO |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.066 NIO |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.066 NIO |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.065 NIO |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.064 NIO |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.064 NIO |
KZT | NIO |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.69 |
250 | 16.73 |
500 | 33.47 |
1000 | 66.95 |
NIO | KZT |
1 | 14.93 |
5 | 74.67 |
10 | 149.34 |
20 | 298.69 |
50 | 746.72 |
100 | 1493.45 |
250 | 3733.62 |
500 | 7467.25 |
1000 | 14934.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.