Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0038 NZD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0038 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0037 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0037 NZD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0036 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0036 NZD |
KZT | NZD |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.89 |
1000 | 3.79 |
NZD | KZT |
1 | 263.61 |
5 | 1318.05 |
10 | 2636.1 |
20 | 5272.2 |
50 | 13180.5 |
100 | 26361.01 |
250 | 65902.53 |
500 | 131805.07 |
1000 | 263610.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.