Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.00078 OMR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.00077 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.00076 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.00075 OMR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.00075 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.00074 OMR |
KZT | OMR |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
OMR | KZT |
1 | 1288.09 |
5 | 6440.49 |
10 | 12880.99 |
20 | 25761.99 |
50 | 64404.99 |
100 | 128809.99 |
250 | 322024.99 |
500 | 644049.98 |
1000 | 1288099.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.