Tỷ giá hối đoái KZT/OMR 0.00075346 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.00075 OMR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.00075 OMR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.00074 OMR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.00073 OMR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.00072 OMR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.00072 OMR |
KZT | OMR |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
OMR | KZT |
1 | 1327.2 |
5 | 6636.03 |
10 | 13272.07 |
20 | 26544.15 |
50 | 66360.39 |
100 | 132720.79 |
250 | 331801.97 |
500 | 663603.95 |
1000 | 1327207.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.