Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0091 PLN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0090 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0089 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0089 PLN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0088 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0087 PLN |
KZT | PLN |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.28 |
500 | 4.56 |
1000 | 9.12 |
PLN | KZT |
1 | 109.54 |
5 | 547.7 |
10 | 1095.41 |
20 | 2190.83 |
50 | 5477.08 |
100 | 10954.16 |
250 | 27385.41 |
500 | 54770.83 |
1000 | 109541.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.