Tỷ giá hối đoái KZT/PLN 0.0072911 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0073 PLN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0072 PLN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0071 PLN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0071 PLN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0070 PLN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0069 PLN |
KZT | PLN |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
PLN | KZT |
1 | 137.15 |
5 | 685.76 |
10 | 1371.53 |
20 | 2743.06 |
50 | 6857.66 |
100 | 13715.33 |
250 | 34288.33 |
500 | 68576.67 |
1000 | 137153.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.