Tỷ giá hối đoái KZT/PLN 0.0077204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0077 PLN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0076 PLN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0076 PLN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0075 PLN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0074 PLN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0073 PLN |
KZT | PLN |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.93 |
500 | 3.86 |
1000 | 7.72 |
PLN | KZT |
1 | 129.52 |
5 | 647.63 |
10 | 1295.27 |
20 | 2590.55 |
50 | 6476.38 |
100 | 12952.77 |
250 | 32381.94 |
500 | 64763.89 |
1000 | 129527.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.