Tỷ giá hối đoái KZT/RON 0.0086439 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0086 RON |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0086 RON |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0085 RON |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0084 RON |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0083 RON |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0082 RON |
| KZT | RON |
| 1 | 0.0086 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.086 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.86 |
| 250 | 2.16 |
| 500 | 4.32 |
| 1000 | 8.64 |
| RON | KZT |
| 1 | 115.68 |
| 5 | 578.44 |
| 10 | 1156.88 |
| 20 | 2313.77 |
| 50 | 5784.44 |
| 100 | 11568.89 |
| 250 | 28922.22 |
| 500 | 57844.45 |
| 1000 | 115688.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.