Tỷ giá hối đoái KZT/SAR 0.0072463 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0072 SAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0072 SAR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0071 SAR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0070 SAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0070 SAR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0069 SAR |
KZT | SAR |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.81 |
500 | 3.62 |
1000 | 7.24 |
SAR | KZT |
1 | 138 |
5 | 690 |
10 | 1380.01 |
20 | 2760.02 |
50 | 6900.06 |
100 | 13800.12 |
250 | 34500.31 |
500 | 69000.63 |
1000 | 138001.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.