Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0085 SAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0084 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0083 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0082 SAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0081 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0080 SAR |
KZT | SAR |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.22 |
1000 | 8.45 |
SAR | KZT |
1 | 118.33 |
5 | 591.69 |
10 | 1183.39 |
20 | 2366.78 |
50 | 5916.96 |
100 | 11833.93 |
250 | 29584.83 |
500 | 59169.66 |
1000 | 118339.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.